Ngoéo tay. Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ. (Khẩu ngữ) như ngoặc tay. ngoéo tay giao hẹn. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ngo%C3%A9o_tay »
Ngoéo tay. Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ. (Khẩu ngữ) như ngoặc tay. ngoéo tay giao hẹn. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ngo%C3%A9o_tay »
Ngoéo tay. Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ. (Khẩu ngữ) như ngoặc tay. ngoéo tay giao hẹn. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ngo%C3%A9o_tay »